Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chén nung
[chén nung]
|
fire-pot
Chuyên ngành Việt - Anh
chén nung
[chén nung]
|
Vật lý
crucible oven
Xây dựng, Kiến trúc
crucible oven
Từ điển Việt - Việt
chén nung
|
danh từ
bát bằng đất chịu lửa để nung chất hoá học
trong phòng thí nghiệm luôn có chén nung